Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言古
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRJR (卜口十口)
Unicode: U+8A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言古
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRJR (卜口十口)
Unicode: U+8A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ, hỗ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よみ (yomi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2, gu3
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よみ (yomi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2, gu3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giải thích chuyện cũ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa hay phương ngôn. ◎Như: “cổ huấn” 詁訓 chú giải nghĩa văn.
2. (Danh) Lời giải thích chữ nghĩa.
3. § Ta quen đọc là “hỗ”.
2. (Danh) Lời giải thích chữ nghĩa.
3. § Ta quen đọc là “hỗ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dùng lời nói phổ thông hiện nay để giải thích chữ nghĩa trong sách cổ. Xem 訓詁.
Từ điển Trung-Anh
(1) to comment
(2) to explain
(2) to explain
Từ ghép 2