Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YROII (卜口人戈戈)
Unicode: U+8A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てら.う (tera.u)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự khoe hàng tốt để bán

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tự khoe hàng tốt để bán, rao hàng, rao bán.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khoe khoang của cải.

Từ điển Trung-Anh

to sell