Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

phê bình, bình phẩm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nghị luận, phê phán. ◎Như: “bình luận” 評論.
2. (Danh) Lời nói hoặc bài văn nghị luận, phê phán. ◎Như: “văn bình” 文評, “thi bình” 詩評.
3. (Danh) Thể văn của sử gia viết để khen hay chê, tức “sử bình” 史評. § Như trong Sử Kí ghi “Thái sử công viết” 太史公曰, trong Hán Thư nói “tán” 贊, trong “Hậu Hán Thư” gọi là “luận” 論, cho đến Tam Quốc Chí mới dùng “bình” 評.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bình luận, phê bình, bình phẩm, đánh giá: 時評 Bình luận thời sự; 短評 Bài bình luận ngắn; 品評人物 Đánh giá nhân vật.

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss
(2) to comment
(3) to criticize
(4) to judge
(5) to choose (by public appraisal)

Từ ghép 67

bù yǔ píng lùn 不予評論cè píng 測評chà píng 差評chóng píng 重評chóng xīn píng jià 重新評價diǎn píng 點評fǎn pī píng 反批評hǎo píng 好評huán jìng yǐng xiǎng píng gū 環境影響評估huán píng 環評jiā píng rú cháo 佳評如潮jiān ruì pī píng 尖銳批評jiàn shè xìng de pī píng 建設性的批評jiǎng píng 講評kǎo píng 考評pī píng 批評pī píng jiā 批評家pī píng zhě 批評者pǐn píng 品評píng bǐ 評比píng diǎn 評點píng dìng 評定píng duàn 評斷píng fēn 評分píng gū 評估píng huà 評話píng jí 評級píng jià 評價píng jià fēn lèi 評價分類píng jiàn 評鑒píng jiè 評介píng lǐ 評理píng lùn 評論píng lùn jiā 評論家píng pàn 評判píng shěn 評審píng shěn tuán 評審團píng shěn tuán tè bié jiǎng 評審團特別獎píng shì 評事píng shū 評書píng shù 評述píng shuō 評說píng tóu lùn zú 評頭論足píng tóu pǐn zú 評頭品足píng wéi 評為píng wěi 評委píng xuǎn 評選píng yì 評議píng yì huì 評議會píng yǔ 評語píng yuè 評閱píng zhāng 評章píng zhì 評騭píng zhù 評註shè píng 社評shū píng 書評tóng jí píng shěn 同級評審wēi hài píng jià 危害評價xìn yòng píng děng 信用評等xìn yòng píng jí 信用評級yán lì pī píng 嚴厲批評yǐng píng 影評zhǎn píng 展評zhì píng 置評zhuān jiā píng jià 專家評價zhuān jiā píng lùn 專家評論zì wǒ pī píng 自我批評