Có 1 kết quả:
píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grade
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0