Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
píng wěi
ㄆㄧㄥˊ ㄨㄟˇ
1
/1
評委
píng wěi
ㄆㄧㄥˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evaluation committee
(2) judging panel
(3) judging panel member
(4) adjudicator
(5) abbr. for
評
選
委
員
會
委
員
|
评
选
委
员
会
委
员
[ping2 xuan3 wei3 yuan2 hui4 wei3 yuan2]
Bình luận
0