Có 1 kết quả:

píng wěi ㄆㄧㄥˊ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) evaluation committee
(2) judging panel
(3) judging panel member
(4) adjudicator
(5) abbr. for 評選委員會委員|评选委员会委员[ping2 xuan3 wei3 yuan2 hui4 wei3 yuan2]

Bình luận 0