Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YRDHE (卜口木竹水)
Unicode: U+8A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1, bei3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vẹo, lệch 2. biện luận
3. nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nghiêng lệch, không ngay thẳng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bí từ tri kì sở tế” 詖辭知其所蔽 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上) Nghe lời nói không ngay thẳng biết là có chỗ che lấp, gian dối.
2. (Tính) Nịnh, siểm mị. ◎Như: “hiểm bí âm tặc” 險詖陰賊 âm hiểm gian nịnh xảo quyệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vẹo lệch, không ngay ngắn, bất chính: 詖辭知其所蔽 Nghe lời nói bất chính thì biết có chỗ che giấu (giả dối);
② Biện luận;
③ Nịnh;
④ Sáng suốt.

Từ điển Trung-Anh

(1) unfair
(2) to flatter