Có 1 kết quả:

xiòng ㄒㄩㄥˋ
Âm Pinyin: xiòng ㄒㄩㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRBR (卜口月口)
Unicode: U+8A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チョウ (chō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さぐ.る (sagu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2, hing3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

xiòng ㄒㄩㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dò xét, dò la

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dò xét, thăm dò, trinh sát.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dò xét, dò la.

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to spy
(2) to pry into