Có 3 kết quả:
chù ㄔㄨˋ • qū ㄑㄩ • qù ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, qū ㄑㄩ, qù ㄑㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言出
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: YRUU (卜口山山)
Unicode: U+8A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言出
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: YRUU (卜口山山)
Unicode: U+8A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuất, truất
Âm Nôm: truất
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), クチ (kuchi), チュツ (chutsu), チュチ (chuchi), トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.まる (tsu.maru)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: wat1, zeot1
Âm Nôm: truất
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), クチ (kuchi), チュツ (chutsu), チュチ (chuchi), トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.まる (tsu.maru)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: wat1, zeot1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “truất” 黜.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “truất” 黜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend
(2) to yield
(3) to exhaust
(4) to stutter
(2) to yield
(3) to exhaust
(4) to stutter
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “truất” 黜.