Có 1 kết quả:

ㄗㄨˇ
Âm Pinyin: ㄗㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: YRBM (卜口月一)
Unicode: U+8A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trớ
Âm Nôm: chú, thư, trớ, trù
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zo3

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄗㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rủa, chửi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nguyền rủa. ◎Như: “trớ chú” 詛咒 rủa, chửi rủa.

Từ điển Trần Văn Chánh

【詛咒】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.

Từ điển Trung-Anh

(1) curse
(2) swear (oath)

Từ ghép 2