Có 1 kết quả:
zǔ ㄗㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言且
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: YRBM (卜口月一)
Unicode: U+8A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trớ
Âm Nôm: chú, thư, trớ, trù
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zo3
Âm Nôm: chú, thư, trớ, trù
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zo3
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nguyền rủa. ◎Như: “trớ chú” 詛咒 rủa, chửi rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【詛咒】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.
Từ điển Trung-Anh
(1) curse
(2) swear (oath)
(2) swear (oath)
Từ ghép 2