Có 1 kết quả:

ㄘˊ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一丨フ一
Thương Hiệt: YRSMR (卜口尸一口)
Unicode: U+8A5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Nôm: tờ, từ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

ㄘˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lời văn
2. từ khúc, bài từ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đơn vị ngôn ngữ có khái niệm hoàn chỉnh, có thể sử dụng một cách độc lập trong câu nói hay viết.
2. (Danh) Lời nói hoặc câu viết, biểu thị một quan niệm ý nghĩa hoàn chỉnh. ◎Như: “ngôn từ” 言詞 lời nói, “thố từ” 措詞 đặt câu, dùng chữ.
3. (Danh) Bài, đoạn nói hay viết có thứ tự mạch lạc. ◎Như: “ca từ” 歌詞 bài ca, “diễn giảng từ” 演講詞 bài diễn văn.
4. (Danh) Một thể văn, có từ đời Đường, hưng thịnh thời nhà Tống, biến thể từ nhạc phủ xưa, câu dài ngắn không nhất định. Còn gọi là “trường đoản cú” 長短句, “thi dư” 詩餘. ◎Như: “Đường thi Tống từ” 唐詩宋詞.
5. (Danh) Lời biện tụng. § Thông “từ” 辭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Từ, tiếng: 動詞 Động từ; 複音詞 Từ đa âm, từ ghép;
② Lời, bài: 歌詞 Lời ca; 義正嚴詞 Lời nghiêm nghĩa chính; 演講詞 Bài diễn thuyết;
③ Bài từ (một thể văn vần): 詩詞 Thơ và từ;
④ (văn) Bảo, nói.

Từ điển Trung-Anh

(1) word
(2) statement
(3) speech
(4) lyrics
(5) CL:組|组[zu3],個|个[ge4]
(6) classical Chinese poem
(7) CL:首[shou3]

Từ ghép 277

āi cí 哀詞Àì cí bà 愛詞霸Bái xiāng cí pǔ 白香詞譜bǎi kē cí diǎn 百科詞典bāo lǎn cí sòng 包攬詞訟biǎn cí 貶詞biàn cí 辯詞bīn cí 賓詞bó cí 駁詞bù dìng cí 不定詞bù dìng guàn cí 不定冠詞bù jí wù dòng cí 不及物動詞bù kě shǔ míng cí 不可數名詞bù yǐ cí hài zhì 不以詞害誌bù zàn yī cí 不贊一詞chén cí 陳詞chén cí làn diào 陳詞濫調chóng mǎ cí pín 重碼詞頻chōu xiàng cí 抽象詞chuán tǒng cí lèi 傳統詞類chuí xuán fēn cí 垂懸分詞cí bù dá yì 詞不達意cí cháng xiào yìng 詞長效應cí diǎn 詞典cí diǎn xué 詞典學cí fǎ 詞法cí gàn 詞幹cí gàn qǐ dòng 詞幹啟動cí gēn 詞根cí gēn yǔ 詞跟語cí hàn 詞翰cí huà 詞話cí huì 詞匯cí huì 詞彙cí huì fēn jiě 詞彙分解cí huì pàn duàn 詞彙判斷cí huì pàn duàn fǎ 詞彙判斷法cí huì pàn duàn rèn wù 詞彙判斷任務cí huì pàn duàn zuò yè 詞彙判斷作業cí huì tōng lù 詞彙通路cí huì xué 詞彙學cí jù 詞句cí kù 詞庫cí lèi 詞類cí lìng 詞令cí mù 詞目cí pín 詞頻cí pín xiào yìng 詞頻效應cí rén 詞人cí rén mò kè 詞人墨客cí sòng 詞訟cí sòng fèi 詞訟費cí sù 詞素cí sù jié gòu 詞素結構cí sù tōng dá mó xíng 詞素通達模型cí tiáo 詞條cí tōng dá mó xíng 詞通達模型cí tóu 詞頭cí wěi 詞尾cí wèi 詞位cí xiāng sì xiào yìng 詞相似效應cí xiàng luó ji 詞項邏輯cí xíng 詞形cí xìng 詞性cí xìng biāo zhù 詞性標註cí xù 詞序cí yǎn 詞眼cí yì 詞意cí yì 詞義cí yōu xiào yìng 詞優效應cí yǔ 詞語cí yǔ huì 詞語彙cí yuán 詞源cí yuē zhǐ míng 詞約指明cí zǎo 詞藻cí zhuì 詞綴cí zhuì bō chú 詞綴剝除cí zú 詞族cí zǔ 詞組cuò cí 措詞dá cí 答詞dài cí 代詞dài míng cí 代名詞dān chún cí 單純詞dān cí 單詞dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型dān yīn cí 單音詞dǎo cí 禱詞dào cí 悼詞dìng guàn cí 定冠詞dòng cí 動詞dòng cí chóng dié 動詞重疊dòng cí jié gòu 動詞結構dòng liàng cí 動量詞dòng míng cí 動名詞dòng tài zhù cí 動態助詞dòng wù xìng míng cí 動物性名詞duì cí 對詞duì kǒu cí 對口詞duō yì cí 多義詞duō yīn jié cí 多音節詞fā kān cí 發刊詞fā yǔ cí 發語詞fǎn shēn dài cí 反身代詞fǎn yì cí 反義詞fāng wèi cí 方位詞fēi cí chóng fù cè yàn 非詞重復測驗fēi dòng wù xìng míng cí 非動物性名詞fēn cí 分詞fú cí 浮詞fù cí 副詞fù cí 複詞fù hé cí 複合詞fù hé cí sù cí 複合詞素詞fù yīn cí 複音詞gǎn tàn cí 感嘆詞gē cí 歌詞gè zhí yī cí 各執一詞gōng néng cí 功能詞gòng cí 供詞gòu cí 構詞gòu cí fǎ yì shí 構詞法意識gòu cí xué 構詞學gù dìng cí zǔ 固定詞組gù yǒu cí 固有詞gù yǒu míng cí 固有名詞guān jiàn cí 關鍵詞guān xi dài míng cí 關係代名詞guān xíng cí 冠形詞guàn cí 冠詞guò qu fēn cí 過去分詞hán hú qí cí 含糊其詞hé chéng cí 合成詞hé yì fù cí 合義複詞hè cí 賀詞hòu cí huì jiā gōng 後詞彙加工hòu zhì cí 後置詞jī běn cí huì 基本詞彙jī shù cí 基數詞jí hé míng cí 集合名詞jí wù dòng cí 及物動詞jiǎ cí dié cí 假詞疊詞jiàn cí 鍵詞jiē wěi cí 接尾詞jié gòu zhù cí 結構助詞jiě shuō cí 解說詞jiè cí 介詞jiè cí 借詞jiè cí tuī táng 藉詞推搪jiè xì cí 介係詞jìn yì cí 近義詞jìng cí 敬詞kāi mù cí 開幕詞kě shǔ míng cí 可數名詞kuā dà qí cí 誇大其詞kuā dà zhī cí 誇大之詞lèi shǔ cí diǎn 類屬詞典lí hé cí 離合詞lǐ qū cí qióng 理屈詞窮lì cí 詈詞lì cí 麗詞lián cí 連詞lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞lián jiē cí 連接詞lián mián cí 聯綿詞lián mián cí 連綿詞lián xì cí 連繫詞lián zhuì dòng cí 連綴動詞liàng cí 量詞Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融詞典mèi cí 媚詞míng cí 名詞míng liàng cí 名量詞néng yuàn dòng cí 能願動詞nǐ shēng cí 擬聲詞niàn niàn yǒu cí 唸唸有詞niàn niàn yǒu cí 念念有詞pài shēng cí 派生詞piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成詞pǔ tōng míng cí 普通名詞qì cí niē kòng 砌詞捏控qiān cí 謙詞qián tái cí 潛台詞qián tái cí 潛臺詞qián zhì cí 前置詞qiǎn cí 遣詞qiǎng cí duó lǐ 強詞奪理rén chēng dài cí 人稱代詞rǒng cí 冗詞rǒng zhuì cí 冗贅詞sè lì cí yán 色厲詞嚴shǎn shuò qí cí 閃爍其詞shēng cí 生詞shēng cí běn 生詞本shēng cí yǔ 生詞語shī cí 詩詞shí cí 實詞shì cí 誓詞shì cí 飾詞shōu cí 收詞shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音詞shòu cí 受詞shù cí 數詞shù liàng cí 數量詞sòng cí 頌詞tái cí 台詞tái cí 臺詞tán cí 彈詞tàn cí 嘆詞tí cí 提詞tí cí 題詞tí cí qì 提詞器tián cí 填詞tóng yì cí 同義詞tóng yīn cí 同音詞tóng yuán cí 同源詞tóng yùn cí 同韻詞tuō cí 託詞wài lái cí 外來詞wán nòng cí zǎo 玩弄詞藻wǎn cí 婉詞wǎn cí 挽詞Wéi jī cí diǎn 維基詞典wěi wǎn cí 委婉詞wèi cí 謂詞wú cí 蕪詞wù zhǔ dài cí 物主代詞wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定詞xì cí 戲詞xiàn cí 獻詞xiàn dìng cí 限定詞xiàn zài fēn cí 現在分詞xiàng shēng cí 象聲詞xiào zhōng shì cí 效忠誓詞xiè cí 謝詞xīn cí 新詞xīn lǐ cí diǎn 心理詞典xíng róng cí 形容詞xū cí 虛詞xuān shì gòng cí zhèng míng 宣誓供詞證明xùn cí 訓詞yán cí 嚴詞yán cí 言詞yǎn shēng fù cí 衍聲複詞yī miàn zhī cí 一面之詞yí wèn dài cí 疑問代詞yì cí 譯詞yì dú cí 異讀詞yì měi zhī cí 溢美之詞yì xíng cí 異形詞yín cí huì yǔ 淫詞穢語yín cí xiè yǔ 淫詞褻語yòng cí 用詞yǔ cí 語詞yǔ qì cí 語氣詞yǔ qì zhù cí 語氣助詞yǔ zhù cí 語助詞zàn cí 贊詞zhèn zhèn yǒu cí 振振有詞zhèng cí 證詞zhèng cí fǎ 正詞法zhī wú qí cí 支吾其詞zhǐ shì dài cí 指示代詞zhì cí 致詞zhòng kǒu yī cí 眾口一詞zhǔ cí 主詞zhù cí 助詞zhù dòng cí 助動詞zhù hè cí 祝賀詞zhuān míng cí 專名詞zhuān yǒu míng cí 專有名詞zhuàng shēng cí 狀聲詞zhuàng tài dòng cí 狀態動詞zhuì cí 贅詞zhuō yú yán cí 拙於言詞zì cí 字詞zǔ cí 組詞