Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cí rén
ㄘˊ ㄖㄣˊ
1
/1
詞人
cí rén
ㄘˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writer of
詞
|
词
[ci2] (a kind of classical Chinese poem)
(2) person of literary talent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Diêm sơn - 白鹽山
(
Đỗ Phủ
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Cao Bá Quát
)
•
Khẩn cầu - 懇求
(
Đặng Trần Côn
)
•
Ngũ nguyệt quan cạnh độ - 五月觀競渡
(
Nguyễn Du
)
•
Ôn Phi Khanh - 溫飛卿
(
Úc Văn
)
•
Sái trung lang phần - 蔡中郎墳
(
Ôn Đình Quân
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lăng Châu Lộ sứ quân phó nhiệm - 送陵州路使君赴任
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0