Có 2 kết quả:

zhé ㄓㄜˊzhě ㄓㄜˇ
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IPYMR (戈心卜一口)
Unicode: U+8A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

zhé ㄓㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

hoảng sợ, sợ hãi

Từ điển Trung-Anh

to be frightened

zhě ㄓㄜˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợ hãi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 讋