Có 1 kết quả:
yǒng chūn ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wing Chun
(2) same as 詠春拳|咏春拳[yong3 chun1 quan2]
(3) Yongchun - "Singing Spring Fist" (Chinese martial art)
(2) same as 詠春拳|咏春拳[yong3 chun1 quan2]
(3) Yongchun - "Singing Spring Fist" (Chinese martial art)
Bình luận 0