Có 1 kết quả:

yǒng chūn ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wing Chun
(2) same as 詠春拳|咏春拳[yong3 chun1 quan2]
(3) Yongchun - "Singing Spring Fist" (Chinese martial art)