Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRIPM (卜口戈心一)
Unicode: U+8A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thí
Âm Nôm: thi, thía, thử
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こころ.みる (kokoro.miru), ため.す (tame.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3, si5

Tự hình 4

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thử, thử nghiệm
2. thi tài

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thử. ◎Như: “thí dụng” 試用 thử dùng, “thí hành” 試行 thử thực hiện.
2. (Động) Thi, so sánh, khảo nghiệm. ◎Như: “khảo thí” 考試 thi xét khả năng.
3. (Động) Dùng. ◇Luận Ngữ 論語: “Ngô bất thí, cố nghệ” 吾不試, 故藝 (Tử Hãn 子罕) Ta không được dùng (làm quan), cho nên (học được) nhiều nghề.
4. (Động) Dò thử. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Giá thị tổ sư thí tham thái úy chi tâm” 這是祖師試探太尉之心 (Đệ nhất hồi) Đó là sư tổ (muốn) dò thử lòng thái úy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thử: 試用 Dùng thử; 試一試看 Thử xem sao;
② Thi, so sánh, kiểm nghiệm: 口 試 Thi miệng; 試題 Đề thi, câu hỏi thi; 試場 Nơi (trường) thi; 初試 Thi đợt đầu;
③ (văn) Dùng;
④ (văn) Nếm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to test
(2) to try
(3) experiment
(4) examination
(5) test

Từ ghép 124

Bā shì shì yàn 巴氏試驗bǐ shì 比試bǐ shì 筆試bì juàn kǎo shì 閉卷考試biān bān kǎo shì 編班考試cè shì 測試cè shì 策試Cè shì hé Cái liào Xié huì 測試和材料協會cè shì qì 測試器cháng shì 嘗試chū shì 初試chū shì shēn shǒu 初試身手chūn shì 春試chuō chuān shì yàn 戳穿試驗dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗dì xià hé shì yàn 地下核試驗diǎn dī shì yàn 點滴試驗diàn shì 殿試fǔ shì 府試fù shì 複試Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 漢語水平考試hé shì 核試hé shì bào 核試爆hé shì yàn 核試驗hé shì yàn chǎng 核試驗場hé shì yàn duī 核試驗堆huì shì 會試huì shì kǎo shì 會士考試jí fēng ér shì 及鋒而試jiā shì 加試jiǎn shì fǎ 鹼試法jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約kǎo shì 考試kǎo shì juàn 考試卷kǎo shì juàn zi 考試卷子Kǎo shì yuàn 考試院kē jǔ kǎo shì 科舉考試kǒu shì 口試lián tiáo lián shì 聯調聯試liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗lǚ shì bù shuǎng 屢試不爽miàn shì 面試Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試qiū shì 秋試Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約rèn shēn shì yàn 妊娠試驗Shāng wù Hàn yǔ Kǎo shì 商務漢語考試shí ruǐ shì zhǐ 石蕊試紙shì bàn 試辦shì bào 試爆shì bēi 試杯shì biǎo 試表shì bō 試播shì chǎng 試場shì chē 試車shì chéng 試乘shì chī pǐn 試吃品shì chuān 試穿shì diǎn 試點shì dú 試讀shì fēi yuán 試飛員shì gōng 試工shì guǎn 試管shì guǎn shòu yùn 試管受孕shì guǎn yīng ér 試管嬰兒shì háng 試航shì hūn 試婚shì jì 試劑shì jīn 試金shì jīn shí 試金石shì jìng 試鏡shì jìng tóu 試鏡頭shì juàn 試卷shì kè 試客shì liàn 試煉shì shè 試射shì shì kàn 試試看shì shǒu 試手shì shǒur 試手兒shì shuǐ wēn 試水溫shì suàn biǎo 試算表shì tàn 試探shì tí 試題shì tīng 試聽shì tīng dài 試聽帶shì tú 試圖shì wèn 試問shì xiǎng 試想shì xiāo 試銷shì xíng 試行shì yǎn 試演shì yàn 試驗shì yàn chǎng 試驗場shì yàn jiān 試驗間shì yàn xìng 試驗性shì yàng 試樣shì yào zú 試藥族shì yè 試液shì yī 試衣shì yī jiān 試衣間shì yī shì 試一試shì yǐn 試飲shì yìng 試映shì yòng 試用shì yòng pǐn 試用品shì yòng qī 試用期shì zhe 試著shì zhì 試製shì zhòng 試種shì zuò 試作shòu shì zhě 受試者shuǐ xià hé shì yàn 水下核試驗tiáo shì 調試tíng shì 廷試xiāng shì 鄉試yǐ shēn shì fǎ 以身試法yìng shì 應試yìng shì jiào yù 應試教育yù shì 預試yuàn shì 院試yuè yuè yù shì 躍躍欲試zhēn bié kǎo shì 甄別考試zhēn shì 甄試zhōng shì 中試