Có 1 kết quả:
shì tīng ㄕˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audition
(2) to give sb an audition
(3) to check by listening
(2) to give sb an audition
(3) to check by listening
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0