Có 1 kết quả:

shì dú ㄕˋ ㄉㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to read a sample chapter of a book
(2) to subscribe to a publication on a trial basis
(3) to attend classes on a trial basis

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0