Có 1 kết quả:
shì dú ㄕˋ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read a sample chapter of a book
(2) to subscribe to a publication on a trial basis
(3) to attend classes on a trial basis
(2) to subscribe to a publication on a trial basis
(3) to attend classes on a trial basis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0