Có 1 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YRYCK (卜口卜金大)
Unicode: U+8A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kind of cicada, cosmopsaltria