Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī rén
ㄕ ㄖㄣˊ
1
/1
詩人
shī rén
ㄕ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bard
(2) poet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hương Lâm tự hữu cảm - 登香林寺有感
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Kỷ Hợi tạp thi kỳ 130 - 己亥杂诗其一三零
(
Cung Tự Trân
)
•
Ký Lưu thiếu phủ - 寄劉少府
(
Chu Khánh Dư
)
•
Mã Ngôi - 馬嵬
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Ngâm nguyệt kỳ 1 - 吟月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nhàn - 閒
(
Cừu Viễn
)
•
Sử Tương Vân đích thi kỳ 1 - 史湘雲的詩其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tặng Vương Kiến - 贈王建
(
Trương Tịch
)
•
Tống Phó Dữ Lệ tá sứ An Nam - 送傅與礪佐使安南
(
Yết Hề Tư
)
Bình luận
0