Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī jù
ㄕ ㄐㄩˋ
1
/1
詩句
shī jù
ㄕ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse
(2) CL:行[hang2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giải muộn kỳ 06 - 解悶其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 15 - 其十五
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lan Khê chu trung ký Tô Tuý Trung - 蘭溪舟中寄蘇粹中
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Mã thượng đắc thi - 馬上得詩
(
Kwon Pil
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Khương Quỳ
)
•
Phụng tặng Nghiêm bát các lão - 奉贈嚴八閣老
(
Đỗ Phủ
)
•
Thoái quy điền lý - 退歸田里
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thủ 18 - 首18
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tống Ngô Nhữ Sơn chi Quảng Đông - 送吳汝山之廣東
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 1 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0