Có 1 kết quả:

shī qíng huà yì ㄕ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) picturesque charm
(2) idyllic appeal
(3) poetic grace

Bình luận 0