Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī gē
ㄕ ㄍㄜ
1
/1
詩歌
shī gē
ㄕ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poem
(2) CL:本[ben3],首[shou3],段[duan4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề mai điểu sơn thuỷ Thái Công thuỳ điếu song bồn kỳ 2 - 題梅鳥山水太公垂釣雙盆其二
(
Trần Đình Tân
)
•
Đệ tam cảnh - Tịnh hồ hạ hứng - 第三景-淨湖夏興
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Gia cẩu - 家狗
(
Vũ Văn Lý
)
•
Ngôn chí - 言志
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Sinh cư loạn thế - 生居亂世
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
•
Thiếu niên du điệu - 少年遊調
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trường ngâm - 長吟
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0