Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shī Lǐ
ㄕ ㄌㄧˇ
1
/1
詩禮
Shī Lǐ
ㄕ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Book of Songs
書
經
|
书
经
[Shu1 jing1] and Classic of Rites
禮
記
|
礼
记
[Li3 ji4]
(2) a cultured well-read person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Tô thị từ đường - 題蘇氏祠堂
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hoạ “Khước học Tây tự” nguyên vận - 和却學西字原韻
(
Trần Chi Bạng
)
•
Ngũ kinh toản yếu đại toàn tự - 五經纂要大全敘
(
Phan Huy Cận
)
•
Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭
(
Phạm Đình Hổ
)
Bình luận
0