Có 1 kết quả:

Shī jīng ㄕ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shijing, the Book of Songs, early collection of Chinese poems and one of the Five Classics of Confucianism 五經|五经[Wu3 jing1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0