Có 1 kết quả:
Shī jīng ㄕ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shijing, the Book of Songs, early collection of Chinese poems and one of the Five Classics of Confucianism 五經|五经[Wu3 jing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0