Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: YROMG (卜口人一土)
Unicode: U+8A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Nôm: thuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.ずる (sen .zuru), かい (kai), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giải thích kỹ càng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giảng giải, giải thích. ◎Như: “thuyên thích” 詮解 giải rõ nghĩa lí, chú giải.
2. (Danh) Sự thật, chân lí. ◎Như: “chân thuyên” 真詮 sự thật.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Giải thích kĩ càng: 詮釋 Giải thích; 詞詮 Giải thích từ ngữ;
② Lẽ phải: 眞詮 Sự thật.

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain
(2) to comment
(3) to annotate

Từ ghép 7