Có 1 kết quả:

quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to interpret
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation

Bình luận 0