Có 1 kết quả:

huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRHJR (卜口竹十口)
Unicode: U+8A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoại
Âm Nôm: thoại
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su), はなし (hanashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa2, waa6

Tự hình 3

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huà ㄏㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lời nói, tiếng, ngôn ngữ. ◎Như: “Bắc Kinh quan thoại” 北京官話 tiếng phổ thông Bắc Kinh. ◇Thi Kinh 詩經: “Thận nhĩ xuất thoại, Kính nhĩ uy nghi” 慎爾出話, 敬爾威儀 (Đại nhã 大雅, Ức 抑) Phải thận trọng lời ngươi nói ra, Phải cung kính lấy uy nghi của ngươi.
2. (Danh) Chuyện, câu chuyện. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thoại trung thuyết Hàng Châu phủ hữu nhất tài tử, tính Lí Danh Hoành, tự Kính Chi” 話中說杭州府有一才子, 姓李名宏, 字敬之 (Tô tri huyện La Sam tái hợp 蘇知縣羅衫再合) Trong chuyện kể ở phủ Hàng Châu có một bậc tài hoa, họ Lí tên Hoành, tự là Kính Chi.
3. (Động) Nói chuyện, đàm luận. ◎Như: “nhàn thoại gia thường” 閒話家常 nói chuyện phiếm, nói chuyện sinh hoạt thường ngày. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hà đương cộng tiễn tây song chúc, Khước thoại Ba San dạ vũ thì” 何當共剪西窗燭, 卻話巴山夜雨時 (Dạ vũ kí bắc 夜雨寄北) Bao giờ cùng cắt nến bên cửa sổ phía tây, Lại được nói chuyện lúc mưa đêm trên núi Ba Sơn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lời, chuyện, tiếng: 說話 Nói chuyện; 講 了幾句話 Nói vài lời; 中國話 Tiếng Trung Quốc;
② Nói, kể: 話家常 Kể chuyện phiếm, tán gẫu;
③ Ngôn ngữ;
④ (văn) Bảo;
⑤ (văn) Tốt, hay;
⑥ Xem 的話 [dehuà].

Từ điển Trung-Anh

(1) dialect
(2) language
(3) spoken words
(4) speech
(5) talk
(6) words
(7) conversation
(8) what sb said
(9) CL:種|种[zhong3],席[xi2],句[ju4],口[kou3],番[fan1]

Từ ghép 232

Ā bǐ xī ní yà Guān huà 阿比西尼亞官話bái huà 白話bái huà shī 白話詩bái huà wén 白話文bāo diàn huà zhōu 煲電話粥bào huà jī 報話機Běi jīng huà 北京話bó kè huà jù 博客話劇bù chéng huà 不成話bù huà jī 步話機bù shì huà 不是話bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不問就聽不到假話bù xiàng huà 不像話bù xiàng huà 不象話bù zài huà xià 不在話下chā huà 插話chá huà huì 茶話會cháng huà duǎn shuō 長話短說cháng tú diàn huà 長途電話cháng tú huà fèi 長途話費chàng tán huà kǎ 暢談話卡chéng huà 成話chéng kòng diàn huà 程控電話chǒu huà 醜話chuán hū diàn huà 傳呼電話chuán huà 傳話chuán huà rén 傳話人cí huà 詞話cìr huà 刺兒話cū huà 粗話dā huà 搭話dá huà 答話dǎ diàn huà 打電話dǎ guān huà 打官話dǎ kāi huà xiá zi 打開話匣子dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話dà bái huà 大白話dà huà tóu 大話骰de huà 的話diàn huà 電話diàn huà bù 電話簿diàn huà fú wù 電話服務diàn huà huì yì 電話會議diàn huà jī 電話機diàn huà kǎ 電話卡diàn huà líng shēng 電話鈴聲Diàn huà Mén 電話門diàn huà qū mǎ 電話區碼diàn huà tíng 電話亭diàn huà wǎng 電話網diàn huà wǎng lù 電話網路diàn huà xiàn 電話線diàn huà xiàn lù 電話線路diàn huà xìn hào 電話信號Dōng yáng huà 東洋話duì fāng fù fèi diàn huà 對方付費電話duì fāng fù kuǎn diàn huà 對方付款電話duì huà 對話duì huà kè 對話課duì huà kuàng 對話框duì jiǎng diàn huà 對講電話èr huà 二話èr huà bù shuō 二話不說èr huà méi shuō 二話沒說fǎn huà 反話fàng huà 放話fèi huà 廢話fèi huà lián piān 廢話連篇fēng liáng huà 風涼話fēng liú jiā huà 風流佳話gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路gōng yòng diàn huà 公用電話gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網gòng huà 共話gù dìng diàn huà 固定電話guài huà 怪話guān huà 官話Guǎng dōng huà 廣東話guǐ huà 鬼話guǐ huà lián piān 鬼話連篇Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會guó jì diàn huà 國際電話guò tóu huà 過頭話háng huà 行話hǎo huà 好話hēi huà 黑話hòu huà 後話hú huà 胡話huà běn 話本huà bié 話別huà bǐng 話柄huà bù tóu jī bàn jù duō 話不投機半句多huà chá 話茬huà chár 話茬兒huà dào zuǐ biān 話到嘴邊huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分huà duō bù tián 話多不甜huà fèi 話費huà fēng 話鋒huà jiù 話舊huà jù 話劇huà kǎ 話卡huà láo 話癆huà lǐ tào huà 話裡套話huà lǐ yǒu huà 話裡有話huà méi 話梅huà shuō 話說huà shuō huí lai 話說回來huà suī rú cǐ 話雖如此huà tí 話題huà tíng 話亭huà tǒng 話筒huà tóu 話頭huà wù yuán 話務員huà xiá zi 話匣子huà yīn 話音huà yòu shuō huí lai 話又說回來huà yǔ 話語huà zhōng yǒu cì 話中有刺huà zhōng yǒu huà 話中有話huài huà 壞話huàn jù huà shuō 換句話說huǎng huà 謊話huí huà 回話huì huà 會話hūn xiào huà 葷笑話jiā huà 佳話jiǎ huà 假話Jiāng Huái guān huà 江淮官話jiǎng huà 講話jiǎng xián huà 講閒話jīng shén xùn huà 精神訓話jù jù shí huà 句句實話kě shì diàn huà 可視電話Kè jiā huà 客家話kè qi huà 客氣話kè tào huà 客套話kōng huà 空話kōng huà lián piān 空話連篇kōng kǒu bái huà 空口白話kōng kǒu shuō bái huà 空口說白話lā huà 拉話lěng huà 冷話lěng xiào huà 冷笑話liǎng àn duì huà 兩岸對話liú huà 留話mǎn kǒu zāng huà 滿口髒話Měi guó Diàn huà Diàn bào Gōng sī 美國電話電報公司mèng huà 夢話Mǐn nán huà 閩南話nào xiào huà 鬧笑話nǎr de huà 哪兒的話pì huà 屁話píng huà 平話píng huà 評話pǔ tōng huà 普通話Qǐ hǎi huà 啟海話qì huà 氣話qiāo qiao huà 悄悄話qiào pi huà 俏皮話qíng huà 情話Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本電報電話公司sān jù huà bù lí běn háng 三句話不離本行sǎn huà 散話sàng qì huà 喪氣話sāo huà 騷話Shā dì huà 沙地話shǎ huà 傻話Shàng hǎi huà 上海話shén huà 神話shén huà gù shi 神話故事shí huà 實話shí huà shí shuō 實話實說shuō bù chū huà lái 說不出話來shuō fèi huà 說廢話shuō fēng liáng huà 說風涼話shuō huà 說話shuō huà bù dàng huà 說話不當話shuō huà suàn huà 說話算話shuō huà suàn shù 說話算數shuō huà yào suàn shù 說話要算數shuō lái huà cháng 說來話長shuō shí huà 說實話Sū zhōu huà 蘇州話sú huà 俗話sú huà shuō 俗話說suàn huà 算話Tái wān huà 台灣話tán huà 談話tào huà 套話tīng huà 聽話tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 聽話聽聲,鑼鼓聽音tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 聽君一席話,勝讀十年書tōng diàn huà 通電話tōng huà 通話tóng huà 童話tóng huà gù shì 童話故事tǔ huà 土話wài guó huà 外國話wán huà 玩話wèn huà 問話wú huà bù tán 無話不談wú huà kě shuō 無話可說wú xiàn diàn huà 無線電話Xī là shén huà 希臘神話xián huà 閑話xián huà 閒話xián huà jiā cháng 閑話家常xiàng huà 像話xiàng huà 象話xiào huà 笑話xīn li huà 心裡話xíng dòng diàn huà 行動電話xiū shì huà 修飾話xùn huà 訓話yáng huà 洋話yáo diàn huà 搖電話yī jù huà 一句話yī xí huà 一席話yí dòng diàn huà 移動電話yí dòng shì diàn huà 移動式電話yì huà 逸話yǒu huà kuài shuō 有話快說yǒu huà yào shuō 有話要說zāng huà 髒話zhàn zhe shuō huà bù yāo téng 站著說話不腰疼Zhēn xīn huà Dà Mào xiǎn 真心話大冒險zhēng yǎn shuō xiā huà 睜眼說瞎話zhēng zhe yǎn jīng shuō xiā huà 睜著眼睛說瞎話zhí huà 直話Zhōng guó huà 中國話zhòng huà 重話