Có 1 kết quả:
huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰言舌
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRHJR (卜口竹十口)
Unicode: U+8A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoại
Âm Nôm: thoại
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su), はなし (hanashi)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa2, waa6
Âm Nôm: thoại
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su), はなし (hanashi)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa2, waa6
Tự hình 3
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ Dương Đình Ngô đài biệt - 與陽亭吳台別 (Nguyễn Văn Siêu)
• Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人 (Từ Vị)
• Hạ nhật tây viên - 夏日西園 (Đức Tường thiền sư)
• Hoàng Hạc lâu đồng Tả Tử Trực, Tôn Uy Công, Đặng Tư Cập, Hạ Chấn Thúc chư tử tức sự kỳ 1 - 黃鶴樓同左子直、孫威公、鄧斯及夏振叔諸子即事其一 (Tiền Trừng Chi)
• Kinh An Dương Vương miếu ngẫu thành - 經安陽王廟偶成 (Phan Huy Ích)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 2 - 過帝殿感作其二 (Phan Huy Thực)
• Tống tăng Đạo Khiêm quy sơn - 送僧道謙歸山 (Nguyễn Trãi)
• Tự thán kỳ 2 - 自歎其二 (Trần Danh Án)
• Uổng ngưng my - 枉凝眉 (Tào Tuyết Cần)
• Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯 (Cao Ngạc)
• Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人 (Từ Vị)
• Hạ nhật tây viên - 夏日西園 (Đức Tường thiền sư)
• Hoàng Hạc lâu đồng Tả Tử Trực, Tôn Uy Công, Đặng Tư Cập, Hạ Chấn Thúc chư tử tức sự kỳ 1 - 黃鶴樓同左子直、孫威公、鄧斯及夏振叔諸子即事其一 (Tiền Trừng Chi)
• Kinh An Dương Vương miếu ngẫu thành - 經安陽王廟偶成 (Phan Huy Ích)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 2 - 過帝殿感作其二 (Phan Huy Thực)
• Tống tăng Đạo Khiêm quy sơn - 送僧道謙歸山 (Nguyễn Trãi)
• Tự thán kỳ 2 - 自歎其二 (Trần Danh Án)
• Uổng ngưng my - 枉凝眉 (Tào Tuyết Cần)
• Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯 (Cao Ngạc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lời nói, tiếng, ngôn ngữ. ◎Như: “Bắc Kinh quan thoại” 北京官話 tiếng phổ thông Bắc Kinh. ◇Thi Kinh 詩經: “Thận nhĩ xuất thoại, Kính nhĩ uy nghi” 慎爾出話, 敬爾威儀 (Đại nhã 大雅, Ức 抑) Phải thận trọng lời ngươi nói ra, Phải cung kính lấy uy nghi của ngươi.
2. (Danh) Chuyện, câu chuyện. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thoại trung thuyết Hàng Châu phủ hữu nhất tài tử, tính Lí Danh Hoành, tự Kính Chi” 話中說杭州府有一才子, 姓李名宏, 字敬之 (Tô tri huyện La Sam tái hợp 蘇知縣羅衫再合) Trong chuyện kể ở phủ Hàng Châu có một bậc tài hoa, họ Lí tên Hoành, tự là Kính Chi.
3. (Động) Nói chuyện, đàm luận. ◎Như: “nhàn thoại gia thường” 閒話家常 nói chuyện phiếm, nói chuyện sinh hoạt thường ngày. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hà đương cộng tiễn tây song chúc, Khước thoại Ba San dạ vũ thì” 何當共剪西窗燭, 卻話巴山夜雨時 (Dạ vũ kí bắc 夜雨寄北) Bao giờ cùng cắt nến bên cửa sổ phía tây, Lại được nói chuyện lúc mưa đêm trên núi Ba Sơn.
2. (Danh) Chuyện, câu chuyện. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thoại trung thuyết Hàng Châu phủ hữu nhất tài tử, tính Lí Danh Hoành, tự Kính Chi” 話中說杭州府有一才子, 姓李名宏, 字敬之 (Tô tri huyện La Sam tái hợp 蘇知縣羅衫再合) Trong chuyện kể ở phủ Hàng Châu có một bậc tài hoa, họ Lí tên Hoành, tự là Kính Chi.
3. (Động) Nói chuyện, đàm luận. ◎Như: “nhàn thoại gia thường” 閒話家常 nói chuyện phiếm, nói chuyện sinh hoạt thường ngày. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hà đương cộng tiễn tây song chúc, Khước thoại Ba San dạ vũ thì” 何當共剪西窗燭, 卻話巴山夜雨時 (Dạ vũ kí bắc 夜雨寄北) Bao giờ cùng cắt nến bên cửa sổ phía tây, Lại được nói chuyện lúc mưa đêm trên núi Ba Sơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lời, chuyện, tiếng: 說話 Nói chuyện; 講 了幾句話 Nói vài lời; 中國話 Tiếng Trung Quốc;
② Nói, kể: 話家常 Kể chuyện phiếm, tán gẫu;
③ Ngôn ngữ;
④ (văn) Bảo;
⑤ (văn) Tốt, hay;
⑥ Xem 的話 [dehuà].
② Nói, kể: 話家常 Kể chuyện phiếm, tán gẫu;
③ Ngôn ngữ;
④ (văn) Bảo;
⑤ (văn) Tốt, hay;
⑥ Xem 的話 [dehuà].
Từ điển Trung-Anh
(1) dialect
(2) language
(3) spoken words
(4) speech
(5) talk
(6) words
(7) conversation
(8) what sb said
(9) CL:種|种[zhong3],席[xi2],句[ju4],口[kou3],番[fan1]
(2) language
(3) spoken words
(4) speech
(5) talk
(6) words
(7) conversation
(8) what sb said
(9) CL:種|种[zhong3],席[xi2],句[ju4],口[kou3],番[fan1]
Từ ghép 232
Ā bǐ xī ní yà Guān huà 阿比西尼亞官話 • bái huà 白話 • bái huà shī 白話詩 • bái huà wén 白話文 • bāo diàn huà zhōu 煲電話粥 • bào huà jī 報話機 • Běi jīng huà 北京話 • bó kè huà jù 博客話劇 • bù chéng huà 不成話 • bù huà jī 步話機 • bù shì huà 不是話 • bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不問就聽不到假話 • bù xiàng huà 不像話 • bù xiàng huà 不象話 • bù zài huà xià 不在話下 • chā huà 插話 • chá huà huì 茶話會 • cháng huà duǎn shuō 長話短說 • cháng tú diàn huà 長途電話 • cháng tú huà fèi 長途話費 • chàng tán huà kǎ 暢談話卡 • chéng huà 成話 • chéng kòng diàn huà 程控電話 • chǒu huà 醜話 • chuán hū diàn huà 傳呼電話 • chuán huà 傳話 • chuán huà rén 傳話人 • cí huà 詞話 • cìr huà 刺兒話 • cū huà 粗話 • dā huà 搭話 • dá huà 答話 • dǎ diàn huà 打電話 • dǎ guān huà 打官話 • dǎ kāi huà xiá zi 打開話匣子 • dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話 • dà bái huà 大白話 • dà huà tóu 大話骰 • de huà 的話 • diàn huà 電話 • diàn huà bù 電話簿 • diàn huà fú wù 電話服務 • diàn huà huì yì 電話會議 • diàn huà jī 電話機 • diàn huà kǎ 電話卡 • diàn huà líng shēng 電話鈴聲 • Diàn huà Mén 電話門 • diàn huà qū mǎ 電話區碼 • diàn huà tíng 電話亭 • diàn huà wǎng 電話網 • diàn huà wǎng lù 電話網路 • diàn huà xiàn 電話線 • diàn huà xiàn lù 電話線路 • diàn huà xìn hào 電話信號 • Dōng yáng huà 東洋話 • duì fāng fù fèi diàn huà 對方付費電話 • duì fāng fù kuǎn diàn huà 對方付款電話 • duì huà 對話 • duì huà kè 對話課 • duì huà kuàng 對話框 • duì jiǎng diàn huà 對講電話 • èr huà 二話 • èr huà bù shuō 二話不說 • èr huà méi shuō 二話沒說 • fǎn huà 反話 • fàng huà 放話 • fèi huà 廢話 • fèi huà lián piān 廢話連篇 • fēng liáng huà 風涼話 • fēng liú jiā huà 風流佳話 • gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路 • gōng yòng diàn huà 公用電話 • gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網 • gòng huà 共話 • gù dìng diàn huà 固定電話 • guài huà 怪話 • guān huà 官話 • Guǎng dōng huà 廣東話 • guǐ huà 鬼話 • guǐ huà lián piān 鬼話連篇 • Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會 • guó jì diàn huà 國際電話 • guò tóu huà 過頭話 • háng huà 行話 • hǎo huà 好話 • hēi huà 黑話 • hòu huà 後話 • hú huà 胡話 • huà běn 話本 • huà bié 話別 • huà bǐng 話柄 • huà bù tóu jī bàn jù duō 話不投機半句多 • huà chá 話茬 • huà chár 話茬兒 • huà dào zuǐ biān 話到嘴邊 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分 • huà duō bù tián 話多不甜 • huà fèi 話費 • huà fēng 話鋒 • huà jiù 話舊 • huà jù 話劇 • huà kǎ 話卡 • huà láo 話癆 • huà lǐ tào huà 話裡套話 • huà lǐ yǒu huà 話裡有話 • huà méi 話梅 • huà shuō 話說 • huà shuō huí lai 話說回來 • huà suī rú cǐ 話雖如此 • huà tí 話題 • huà tíng 話亭 • huà tǒng 話筒 • huà tóu 話頭 • huà wù yuán 話務員 • huà xiá zi 話匣子 • huà yīn 話音 • huà yòu shuō huí lai 話又說回來 • huà yǔ 話語 • huà zhōng yǒu cì 話中有刺 • huà zhōng yǒu huà 話中有話 • huài huà 壞話 • huàn jù huà shuō 換句話說 • huǎng huà 謊話 • huí huà 回話 • huì huà 會話 • hūn xiào huà 葷笑話 • jiā huà 佳話 • jiǎ huà 假話 • Jiāng Huái guān huà 江淮官話 • jiǎng huà 講話 • jiǎng xián huà 講閒話 • jīng shén xùn huà 精神訓話 • jù jù shí huà 句句實話 • kě shì diàn huà 可視電話 • Kè jiā huà 客家話 • kè qi huà 客氣話 • kè tào huà 客套話 • kōng huà 空話 • kōng huà lián piān 空話連篇 • kōng kǒu bái huà 空口白話 • kōng kǒu shuō bái huà 空口說白話 • lā huà 拉話 • lěng huà 冷話 • lěng xiào huà 冷笑話 • liǎng àn duì huà 兩岸對話 • liú huà 留話 • mǎn kǒu zāng huà 滿口髒話 • Měi guó Diàn huà Diàn bào Gōng sī 美國電話電報公司 • mèng huà 夢話 • Mǐn nán huà 閩南話 • nào xiào huà 鬧笑話 • nǎr de huà 哪兒的話 • pì huà 屁話 • píng huà 平話 • píng huà 評話 • pǔ tōng huà 普通話 • Qǐ hǎi huà 啟海話 • qì huà 氣話 • qiāo qiao huà 悄悄話 • qiào pi huà 俏皮話 • qíng huà 情話 • Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本電報電話公司 • sān jù huà bù lí běn háng 三句話不離本行 • sǎn huà 散話 • sàng qì huà 喪氣話 • sāo huà 騷話 • Shā dì huà 沙地話 • shǎ huà 傻話 • Shàng hǎi huà 上海話 • shén huà 神話 • shén huà gù shi 神話故事 • shí huà 實話 • shí huà shí shuō 實話實說 • shuō bù chū huà lái 說不出話來 • shuō fèi huà 說廢話 • shuō fēng liáng huà 說風涼話 • shuō huà 說話 • shuō huà bù dàng huà 說話不當話 • shuō huà suàn huà 說話算話 • shuō huà suàn shù 說話算數 • shuō huà yào suàn shù 說話要算數 • shuō lái huà cháng 說來話長 • shuō shí huà 說實話 • Sū zhōu huà 蘇州話 • sú huà 俗話 • sú huà shuō 俗話說 • suàn huà 算話 • Tái wān huà 台灣話 • tán huà 談話 • tào huà 套話 • tīng huà 聽話 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 聽話聽聲,鑼鼓聽音 • tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 聽君一席話,勝讀十年書 • tōng diàn huà 通電話 • tōng huà 通話 • tóng huà 童話 • tóng huà gù shì 童話故事 • tǔ huà 土話 • wài guó huà 外國話 • wán huà 玩話 • wèn huà 問話 • wú huà bù tán 無話不談 • wú huà kě shuō 無話可說 • wú xiàn diàn huà 無線電話 • Xī là shén huà 希臘神話 • xián huà 閑話 • xián huà 閒話 • xián huà jiā cháng 閑話家常 • xiàng huà 像話 • xiàng huà 象話 • xiào huà 笑話 • xīn li huà 心裡話 • xíng dòng diàn huà 行動電話 • xiū shì huà 修飾話 • xùn huà 訓話 • yáng huà 洋話 • yáo diàn huà 搖電話 • yī jù huà 一句話 • yī xí huà 一席話 • yí dòng diàn huà 移動電話 • yí dòng shì diàn huà 移動式電話 • yì huà 逸話 • yǒu huà kuài shuō 有話快說 • yǒu huà yào shuō 有話要說 • zāng huà 髒話 • zhàn zhe shuō huà bù yāo téng 站著說話不腰疼 • Zhēn xīn huà Dà Mào xiǎn 真心話大冒險 • zhēng yǎn shuō xiā huà 睜眼說瞎話 • zhēng zhe yǎn jīng shuō xiā huà 睜著眼睛說瞎話 • zhí huà 直話 • Zhōng guó huà 中國話 • zhòng huà 重話