Có 1 kết quả:
huà zhōng yǒu huà ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄚˋ
huà zhōng yǒu huà ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overtones in conversation
(2) things indirectly implied from what is said
(2) things indirectly implied from what is said
huà zhōng yǒu huà ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh