Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huà bié
ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄝˊ
1
/1
話別
huà bié
ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say good-bye
(2) to bid sb farewell
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - 卜算子
(
Du Thứ Công
)
•
Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏
(
Cao Bá Quát
)
•
Dữ đạo sĩ Phùng Đức Chi thoại biệt - 與道士馮德之話別
(
Phan Lãng
)
•
Hữu Mai huynh trùng du Thái học, tương hành quá túc công thự thoại biệt, dụng Mỹ Lương, Thành Phủ huynh tặng hành, nguyên vận phụng tống - 友梅兄重遊太學,將行過宿公署話別,用美良,誠甫兄贈行,元韻奉送
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Hữu nhân thoại biệt - 友人話別
(
Tống Chi Vấn
)
•
Long Giang tống Hồ Trác tú tài - 龍江送胡卓秀才
(
Nguyễn Thông
)
•
Nhập Kiếm Môn - 入劍門
(
Nhung Dục
)
•
Sinh tra tử - 生查子
(
Thái Thân
)
•
Tuý trung phú biệt - 醉中賦別
(
Bạch Ngọc Thiềm
)
•
Tự trách - 自責
(
Chu Thục Chân
)
Bình luận
0