Có 1 kết quả:
huà tóu ㄏㄨㄚˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subject (under discussion)
(2) thread (of an argument)
(2) thread (of an argument)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0