Có 1 kết quả:
Gāi yǐn ㄍㄞ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cain (name)
(2) Cain (biblical character), a figure of Judeo-Christian-Muslim mythology
(2) Cain (biblical character), a figure of Judeo-Christian-Muslim mythology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0