Có 2 kết quả:

chóu ㄔㄡˊzhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ丶丨丶丨
Thương Hiệt: YRILL (卜口戈中中)
Unicode: U+8A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú, thù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

chóu ㄔㄡˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 酬[chou2]

zhòu ㄓㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nguyền rủa
2. thần chú

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rủa, nguyền rủa, trù (như 咒, nghĩa
②, bộ 口).

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【詶咨】thù tư [chóuzi] (văn) Hỏi ý kiến. Cv. 詶諮;
② Như 酬 (bộ 酉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Chú 呪 — Một âm là Thù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đền đáp lại. Dùng như chữ Thù 酬 — Xem Chú.