Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRFD (卜口火木)
Unicode: U+8A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mài,

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 謎|谜[mi2]