Có 1 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言灰
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: YRKF (卜口大火)
Unicode: U+8A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khôi
Âm Nôm: khôi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たわむれ (tawamure)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: fui1
Âm Nôm: khôi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たわむれ (tawamure)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: fui1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 09 - 感遇其九 (Trần Tử Ngang)
• Nam viên kỳ 07 - 南園其七 (Lý Hạ)
• Vịnh Đông Phương Mạn Thiến - 詠東方曼倩 (Kỷ Quân)
• Xã nhật lưỡng thiên kỳ 1 - 社日兩篇其一 (Đỗ Phủ)
• Nam viên kỳ 07 - 南園其七 (Lý Hạ)
• Vịnh Đông Phương Mạn Thiến - 詠東方曼倩 (Kỷ Quân)
• Xã nhật lưỡng thiên kỳ 1 - 社日兩篇其一 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đùa cợt, trêu đùa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thú vị, làm cho cười. ◎Như: “khôi hài đích cố sự” 詼諧的故事 câu chuyện khôi hài.
2. (Động) Đùa bỡn, pha trò.
2. (Động) Đùa bỡn, pha trò.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khôi hài, đùa bỡn.【詼諧】khôi hài [hui xié] Khôi hài: 詼諧的故事 Câu chuyện khôi hài;
② (văn) Giễu cợt, chế nhạo.
② (văn) Giễu cợt, chế nhạo.
Từ điển Trung-Anh
(1) whimsical
(2) humorous
(2) humorous
Từ ghép 1