Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: YRPUK (卜口心山大)
Unicode: U+8A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Nôm: hung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru), いいたて.る (iitate.ru), み.ちる (mi.chiru), おど.す (odo.su)
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói rầm rầm

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hung” 訩.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hung 訩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hung 訩.