Có 1 kết quả:
lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言耒
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRQD (卜口手木)
Unicode: U+8A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言耒
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRQD (卜口手木)
Unicode: U+8A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗi, luỵ
Âm Nôm: trối
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): しのびごと (shinobigoto)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6
Âm Nôm: trối
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): しのびごと (shinobigoto)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡 (Đỗ Phủ)
• Khốc Lưu Phần - 哭劉蕡 (Lý Thương Ẩn)
• Khốc Lưu Phần - 哭劉蕡 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lời phúng viếng
2. cầu cúng
2. cầu cúng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kể ra công trạng, đức hạnh của người chết để phong tước, xưng hiệu.
2. (Động) Cầu cúng, cầu đảo, cầu phúc cho người chết. ◇Luận Ngữ 論語: “Lụy viết: Đảo nhĩ ư thượng hạ thần kì” 誄曰: 禱爾於上下神祗 (Thuật nhi 述而) Cúng rằng: Cầu đảo cho ông với các thần trên trời dưới đất.
3. (Danh) Tên thể văn có vần, dùng để viếng và ca ngợi công đức người chết. ◎Như: “ai lụy” 哀誄 ai điếu, “minh lụy” 銘誄 bài minh viếng người chết.
2. (Động) Cầu cúng, cầu đảo, cầu phúc cho người chết. ◇Luận Ngữ 論語: “Lụy viết: Đảo nhĩ ư thượng hạ thần kì” 誄曰: 禱爾於上下神祗 (Thuật nhi 述而) Cúng rằng: Cầu đảo cho ông với các thần trên trời dưới đất.
3. (Danh) Tên thể văn có vần, dùng để viếng và ca ngợi công đức người chết. ◎Như: “ai lụy” 哀誄 ai điếu, “minh lụy” 銘誄 bài minh viếng người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lời viếng ca ngợi công đức người chết; văn tế người chết, điếu văn;
② Cầu cúng cho người chết;
③ Ban (phong) tước sau khi chết.
② Cầu cúng cho người chết;
③ Ban (phong) tước sau khi chết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to eulogize the dead
(2) eulogy
(2) eulogy