Có 3 kết quả:

kuāng ㄎㄨㄤkuáng ㄎㄨㄤˊkuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Quan thoại: kuāng ㄎㄨㄤ, kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一フ
Thương Hiệt: YRSMG (卜口尸一土)
Unicode: U+8A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cuống
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわり (itsuwari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

kuāng ㄎㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói dối, lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cuống” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói dối, lừa dối, lừa bịp: ? Sao tôi nói dối anh được?

Từ điển Trung-Anh

(1) to mislead
(2) to swindle

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cuống” .

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cuống” .