Có 1 kết quả:

kuā ㄎㄨㄚ
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: YRKMS (卜口大一尸)
Unicode: U+8A87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Nôm: khoa, khoe, sua, thua
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwaa1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

1/1

kuā ㄎㄨㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoe khoang, nói khoác

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Khoe khoang. ◎Như: “khoa đại” 誇大 huênh hoang.
2. (Động) Khen ngợi. ◎Như: “khoa tưởng” 誇獎 khen thưởng.
3. (Tính) To, thô. ◇Hán Thư 漢書: “Thiếp khoa bố phục, lệ thực” 妾誇布服, 糲食 (Hiếu Thành Hứa hoàng hậu truyện 孝成許皇后傳) Thiếp mặc quần áo vải thô, ăn gạo xấu.

Từ điển Thiều Chửu

① Khoe khoang.
② Nói khoác.
③ To lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khoe khoang, khoác lác, phô trương;
② To lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói láo, không đúng sự thật — Nói quá đi, khoe khoang — To lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to boast
(2) to exaggerate
(3) to praise

Từ ghép 20