Có 1 kết quả:
kuā zhāng ㄎㄨㄚ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exaggerate
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0