Có 1 kết quả:
kuā kuā qí tán ㄎㄨㄚ ㄎㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄊㄢˊ
kuā kuā qí tán ㄎㄨㄚ ㄎㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk big
(2) to sound off
(3) bombastic
(4) grandiloquent
(2) to sound off
(3) bombastic
(4) grandiloquent
kuā kuā qí tán ㄎㄨㄚ ㄎㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh