Có 1 kết quả:
téng ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
sao chép cho rõ ràng hơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sao lại, chép lại, sao chép: 寫得太亂,要謄一遍 Viết lộn xộn quá, phải chép lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謄
Từ điển Trung-Anh
(1) to transcribe
(2) to copy out
(3) (free word)
(2) to copy out
(3) (free word)
Từ ghép 2