Có 1 kết quả:

téng ㄊㄥˊ
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: FQYMR (火手卜一口)
Unicode: U+8A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Nôm: đằng
Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

téng ㄊㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

sao chép cho rõ ràng hơn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sao lại, chép lại, sao chép: 寫得太亂,要謄一遍 Viết lộn xộn quá, phải chép lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謄

Từ điển Trung-Anh

(1) to transcribe
(2) to copy out
(3) (free word)

Từ ghép 2