Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言忌
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRSUP (卜口尸山心)
Unicode: U+8A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言忌
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRSUP (卜口尸山心)
Unicode: U+8A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Quảng Đông: gei6
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Quảng Đông: gei6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Răn dạy, cáo giới.
2. (Động) Cấm kị. § Cũng như “kị” 忌.
2. (Động) Cấm kị. § Cũng như “kị” 忌.
Từ điển Trung-Anh
variant of 忌[ji4]