Có 1 kết quả:
rèn rén ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize people (of babies)
(2) to be able to tell people apart
(2) to be able to tell people apart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0