Có 1 kết quả:
rèn tóng ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve of
(2) to endorse
(3) to acknowledge
(4) to recognize
(5) to identify oneself with
(2) to endorse
(3) to acknowledge
(4) to recognize
(5) to identify oneself with
Bình luận 0