Có 1 kết quả:

rèn tóng ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to approve of
(2) to endorse
(3) to acknowledge
(4) to recognize
(5) to identify oneself with

Bình luận 0