Có 1 kết quả:
rèn de ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to remember sth (or sb) on seeing it
(3) to know
(2) to remember sth (or sb) on seeing it
(3) to know
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0