Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǎng ㄌㄤˇTổng nét: 14
Bộ:
yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言良Nét bút:
丶一一一丨フ一丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: YRIAV (卜口戈日女)
Unicode:
U+8A8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2