Có 1 kết quả:

shì yán ㄕˋ ㄧㄢˊ

1/1

shì yán ㄕˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oath
(2) promise
(3) pledge

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0