Có 2 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ • bó ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言孛
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: YRJBD (卜口十月木)
Unicode: U+8A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言孛
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: YRJBD (卜口十月木)
Unicode: U+8A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bội
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Quảng Đông: bui6
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Quảng Đông: bui6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trái lẽ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bội” 悖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bội 悖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 悖 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm loạn, phản nghịch — Làm mê hoặc.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 悖[bei4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bội” 悖.