Có 1 kết quả:
yòu rén ㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive
(2) alluring
(3) captivating
(4) to attract
(5) to captivate
(2) alluring
(3) captivating
(4) to attract
(5) to captivate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0