Có 1 kết quả:
yòu shǐ ㄧㄡˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lure into
(2) to entrap
(3) to trick into
(4) to entice
(5) to induce
(6) to invite
(7) to tempt
(2) to entrap
(3) to trick into
(4) to entice
(5) to induce
(6) to invite
(7) to tempt
Bình luận 0