Có 1 kết quả:

yòu piàn ㄧㄡˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to entice
(2) to lure
(3) to scam
(4) to hoodwink
(5) to decoy

Bình luận 0